VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
珠淚偷彈 (zhū lèi tōu tán) : châu lệ thâu đạn
珠玉 (zhū yù ) : châu ngọc
珠玉在傍 (zhū yù zài páng) : châu ngọc tại bàng
珠玑 (zhū jī) : châu ngọc; ngọc trai
珠璣 (zhū jī) : châu ki
珠璣咳唾 (zhū jī ké tuò) : châu ki khái thóa
珠璧相映 (zhū bì xiāng yìng) : châu bích tương ánh
珠生老蚌 (zhū shēng lǎo bàng) : châu sanh lão bạng
珠算 (zhū suàn) : tính bằng bàn tính
珠簾 (zhū lián ) : châu liêm
珠米桂薪 (zhū mǐ guì xīn) : châu mễ quế tân
珠繞翠圍 (zhū rào cuì wéi) : châu nhiễu thúy vi
珠罗纱花边 ( zhū luō shā huā biān) : Đăng ten lưới
珠翠 (zhū cuì) : châu thúy
珠联璧合 (zhū lián bì hé) : quần anh tụ hội; châu liền bích hợp; trai gái xứng
珠聯玉映 (zhū lián yù yìng) : châu liên ngọc ánh
珠聯璧合 (zhū lián bì hé) : quần anh tụ hội; châu liền bích hợp; trai gái xứng
珠胎 (zhū tāi ) : châu thai
珠花 (zhū huā) : châu hoa
珠芽 (zhū yá) : châu nha
珠蚌 (zhū bàng) : Trai ngọc
珠輝玉麗 (zhū huī yù lì) : châu huy ngọc lệ
珠連璧合 (zhū lián bì hé) : châu liên bích hợp
珠遺滄海 (zhū yí cāng hǎi) : châu di thương hải
珠還 (zhū huán) : châu hoàn
上一頁
|
下一頁